Có 2 kết quả:
这么样 zhè me yàng ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ • 這麼樣 zhè me yàng ㄓㄜˋ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thus
(2) in this way
(2) in this way
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) thus
(2) in this way
(2) in this way
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh